BIỆN LUẬN XÉT NGHIỆM


Click vào các ký tự bên dưới để lọc Tên Xét Nghiệm theo ký tự đầu

| # | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Tìm tên xét nghiệm

TC - Coagulation Time (Thời gian đông máu)
Testosterone Serum
Thyroglobulin Antibody Serum (Anti Thyroglobulin)
Thyroid Microsomal Autoantibodies (AMA hoặc TPO Ab
Thyroid Stimulatiry Hormone Plasma (TSH)
Thyroxine Total Serum (T4)
Thyroxire Free Serum (Free T4 – FT4)
TS - Bleeding time
Tubercurlin Skin Test (IDR)

[Trở về]