BIỆN LUẬN XÉT NGHIỆM


Click vào các ký tự bên dưới để lọc Tên Xét Nghiệm theo ký tự đầu

| # | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |

Tìm tên xét nghiệm

Acetone Nước tiểu
Acetone Serum (KETONE)
Acid phophatase total Serum (ACP)
Addis Count / Nước tiểu
Alanine Amino Transferase Serum (ALT) - Glutamic Pyruvic Transferase (GPT)
Albumine – Globuline Ratio (A/G)
Albumine Nước tiểu
Albumine Serum
Alkaline Phosphatase Serum (ALP)
Alpha – Foetoprotein Serum (AFP)
Ammonia Serum (NH3)
Amylase Serum
ANA (AntiNuclear Auto antibodies, Fluorescent, Blood)
Anti–GAD (Glutamic Acid Decarboxylase)
ASO (Anti Streptolysin O Titre)
Aspartate Amino Transferase Serum (AST) – Glutamic Oxloacetic Transaminase (GOT)
Avtivated Partial Thromboplastin Time, Plasma (APTT) - Temps de Cephalin Kaolin (TCK)
Barbiturate Serum
Base Excess – Arterial Blood (Kiềm dư)
Bence – Jone’s Protein Nước tiểu
Beta 2 Microglobulin (b2M)
Beta HCG Serum - Chorionic Ganadotrophin Human Beta
Bicarbonate Serum (HCO3-)
Bilirubin Nước tiểu
Bilirubin Serum
Blast Cell Blood
Bleeding time (TS)
Blood Group (Nhóm Máu)
C.Reactive Proteine Serum (CRP)
Calcium ion hoá máu
Calcium Nước tiểu
Calcium Serum
Cancer Associated Serum (C.A)
Carcino Embryonic Antigen Serum(C.E.A)
Catécholamine Nước tiểu
Cerebrospimal Fluid Cell (Dịch Nảo Tủy)
Ceruloplasmin Serum
Cholesterol Serum
Chorionic Ganadotrophin Human Beta (bHCG Serum)
Chorionic Ganadotrophin Human Nước tiểu ( HCG/ Urine)
Coagulation Time (Thời gian đông máu [TC])
Complement Serum (C3 & C4)
Cortisol Nước tiểu Free
Cortisol Serum
Cotinine Serum
Creatinine Kinase (CK) – Creatinine Phospho Kinase (CPK)
Creatinine Kinase IsoEnzyme Serum
Creatinine Nước tiểu Clearance
Creatinine Serum
D – Dimer Serum ( Cross Linked Fibrin Derivative: Rối loạn đông máu rải rác nội mạch [DIC TEST])
Dehydoepiandrosterone Sylfate Blood (DHEA_S)
Deoxypiridinoline Nước tiểu (DPD Dpyd)
DIC TEST - D_ Dimer Serum (Rối loạn đông máu rải rác động mạch)
Digoxin Serum
Eosinophils Bloods
Erythrocyte Count Blood – Red Blood Cell Count (RBC)
Erythrocytes Sedimentation Rate Blood (ESR)
Ethanol Serum(C2H5OH)
Ferritin
Fibrinogen Blood (Factor1)
Follicle Stimulating Hormone Serum (FSH)
Free T4 - Thyroxire Free Serum
Gamma Glutamyl Transpeptidase Serum – Gamma Glutamyl Transferase (GGT)
Globulin Serum
Glucose Blood
Glucose Nước tiểu
Glucose Tolerance Test (GTT)
Glucose trong CSF (Dịch nảo tủy)
Glutamic Acid Decarboxylase (GAD–Test) – (Anti–GAD)
Glycosylated Haemogobin Blood (HbA1C)
Grow Hormone Serum (Gh)
Haematuria Nước tiểu (Tiểu máu)
HbA1C (Glycosylated Haemogobin Blood)
HCG/ Urine - Chorionic Ganadotrophin Human Nước tiểu
Helicobacter Pylori Antibodies Serum (HP Test)
Hepatitis A Serum – Viêm gan siêu vi A (HAV)
Hepatitis B Virus – Viêm gan siêu vi B (HBV)
Hepatitis C Virus – Viêm gan siêu vi C (HCV)
Hepatitis D Virus – Viêm gan D – Viêm Gan Delta (HDV)
Hepatitis E – Viêm gan siêu vi E (HEV)
High Density Lipoproteine Cholesterol Blood (HDL.C Máu)
IDR - Tubercurlin Skin Test
Immunoglobulins Serum (Ig)
Insulin Plasma
Iron Serum (Fe)
Kétone Máu/Nước tiểu
Lactate Blood
Lactate Dehydrogenase Serum (LD – LDH)
LE Cells Blood
Luteinsing Hormone Serum (LH)
Lymphocytes Blood
Magnesium Serum (Mg)
Mean Corpuscular Haemoglobin (MCH)
Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration (MCHC)
Mean Corpuscular Volume (MCV)
Monocytes Blood
Na+ Sodium Serum
Neutrophils Blood
Occult Blood (Máu ẩn trong phân) (FOB)
Oestradiol 17b Plasma
Oestrogen Nước tiểu
Oxalate Nước tiểu
Oxygen Máu (PO2)
Oxygen Saturation Arterial Blood (SaO2) (Bảo hòa Oxygen máu động mạch)
Packed Cell Volume (PCV) – Haematocrite (Hct) (Dung tích hồng cầu)
pH Nước tiểu
pH Serum
Phosphorus Inorganic Serum (P)
Polymerase Chain Reaction Blood (PCR)
Potassium Nước tiểu
Potassium Serum (K+)
Progesterone Serum
Prolactine Plasma
Prostate Specific Antigen Serum (PSA)
Protein Nước tiểu
Protein Serum Total (Protein toàn phần)
Prothrombine Time (PT, TQ)
RBC (Red Blood Cell Count) - Erythrocyte Count Blood
Reticulocytes Blood
Rheumatoid Factor Serum (RF)
Rubella Antibodies Serum
Semen Analysis – Tinh trùng đồ
Squamous Cell Carcinoma (SCC)
Steroids – 17 – Hydroxy Serum
TC - Coagulation Time (Thời gian đông máu)
Testosterone Serum
Thyroglobulin Antibody Serum (Anti Thyroglobulin)
Thyroid Microsomal Autoantibodies (AMA hoặc TPO Ab
Thyroid Stimulatiry Hormone Plasma (TSH)
Thyroxine Total Serum (T4)
Thyroxire Free Serum (Free T4 – FT4)
TS - Bleeding time
Tubercurlin Skin Test (IDR)
Urea Nitrogen Máu (BUN)
Urea Nitrogen Nước tiểu
Uric Acid Nước tiểu 24 giờ
Uric Acid Plasma
Urobilinogen Nước tiểu

[Trở về]